您搜索了: bạn gọi tôi thế nào cũng được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn gọi tôi thế nào cũng được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

với tôi thế nào cũng được.

英语

well, that all works for me. [laughs]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu gọi thế cũng được.

英语

- if that's what you call it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, gọi thế cũng được.

英语

yeah, you could say that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quý tòa muốn gọi thế nào cũng được.

英语

as you like, your honor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông muốn gọi tôi sao cũng được.

英语

you can call me what you like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng gọi tôi thế.

英语

don't call me that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- Đừng gọi tôi thế.

英语

- don't even.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn gọi lại cho tôi được không?

英语

can you call me back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tôi cũng thế

英语

so did my old friend

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mà gọi tôi là gì cũng được.

英语

you can call me whatever you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế tôi quay lại cũng được.

英语

i can go back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng nghĩ thế ,được rồi.

英语

i think so too. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nên gọi tên bạn thế nào

英语

bạn có thể gọi tôi là letter

最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không được gọi tôi là thế."

英语

- do not call me "my lady."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cũng chúc bạn như thế.

英语

the same to you.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao cũng được. gọi lại cho tôi.

英语

call me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ta gọi tôi là "o."

英语

they call me "o."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cũng không nên gọi anh thế nữa.

英语

although i shouldn't even call you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không gọi được cho bạn.

英语

i couldn't get through to you.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng thế, anh bạn trẻ ạ.

英语

yeah. me, too, kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,532,997 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認