您搜索了: bạn hiểu đúng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn hiểu đúng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn hiểu hả ??

英语

i slept early yesterday

最后更新: 2022-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu không

英语

maybe i don't like my girlfriend texting other people.

最后更新: 2023-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn hiểu chứ?

英语

you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn hiểu chứ?

英语

- you got it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu sai ý mình

英语

you misinterpret your meaning

最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu ra rồi chứ.

英语

you get the idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu tôi nói chứ?

英语

you know what i mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu nhầm ý của tôi

英语

you misundertand me

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.

英语

you don't understand what i mean.

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mong bạn hiểu

英语

i hope you understand

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thật khó hiểu, đúng chứ?

英语

you girls are weird, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiểu ý tôi nói không

英语

tôi muốn bạn thành thật với tôi

最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sẽ hiểu, đúng không?

英语

- you understand, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghèo bạn hiểu không:>

英语

i say do you understand?

最后更新: 2023-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh không hiểu, đúng không?

英语

you don't get it, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không chắc hiểu đúng ý chị.

英语

i'm not sure i got you right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn hiểu tôi nói gì không?

英语

you know what i'm saying? you feel me? coño.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn không hiểu, đúng không?

英语

you really don't get it, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để xem tôi có hiểu đúng không nhé.

英语

let me see if i got this right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi nếu tôi làm bạn hiểu lầm nhé

英语

i'm afraid you misunderstand

最后更新: 2022-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,373,814 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認