您搜索了: bạn không nên tắm khuya nhiều quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn không nên tắm khuya nhiều quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không nên tắm khuya

英语

you should not bathe too late

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai không nên khóc nhiều quá.

英语

boys shouidn't cry so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, em không nên nói nhiều quá.

英语

yed. i dhouldn't talk too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, anh không nên uống nhiều quá.

英语

no, i mustn't overdo it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em yêu, em không nên uống nhiều quá.

英语

- darling, you dhouldn't drink too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn không nên.

英语

- you shouldn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên đi học muộn

英语

you shouldn't be late for school

最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáng lẽ tôi không nên tắm.

英语

i shouldn't have taken a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừm, bạn không nên uống nó.

英语

yeah, well, you shouldn't drink. - why not ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên ác nghiệt vậy.

英语

you shouldn't be cruel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên làm điều đó ah!

英语

might as well look pretty for my mug shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.

英语

you shouldn't have eaten the fish raw.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên phải ganh đua với cô ấy

英语

you mustn't compete with her

最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thức khuya nhiều quá. you've had a long night.

英语

you've had a long night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.

英语

you must not give way to those demands.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một thời cơ mà bạn không nên bỏ lỡ.

英语

it's an opportunity that you shouldn't miss out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên lúc nào cũng ra vẻ hợm hĩnh như vậy.

英语

you shouldn't be so bloody superior all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nên làm phiền geoffroy khi nó đang chọn quần áo

英语

what geoffroy likes best of all is dressing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài kleiner yêu cầu bạn không nên miêu tả một cách chung chung.

英语

major kleiner requests that you do not describe your duffel as all duffels look alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ồ, các bạn không nên dùng loại này -tại sao không?

英语

- oh, you guys should not use this brand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,663,961 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認