您搜索了: bạn làm tôi ngạc nhiên cái gì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn làm tôi ngạc nhiên cái gì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

làm tôi ngạc nhiên?

英语

surprise me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng làm tôi ngạc nhiên.

英语

doesn't surprise me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ngạc nhiên cái gì?

英语

what is this guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông làm tôi ngạc nhiên.

英语

you surprise me. harding:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ngạc nhiên.

英语

i was surprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ ngạc nhiên.

英语

i'm just surprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ngạc nhiên đấy!

英语

howdy, boys!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì làm tôi ngạc nhiên.

英语

nothing shocks me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ngạc nhiên về nó

英语

it surprised me.

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đó không làm tôi ngạc nhiên.

英语

- that doesn't surprise me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ngạc nhiên gì?

英语

no wonder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ hơi ngạc nhiên.

英语

- l'm just a little surprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ngạc nhiên là anh còn biết gì nữa.

英语

- i wonder at you knowing any.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hề ngạc nhiên.

英语

can't say i'm surprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ngạc nhiên, sếp.

英语

i'm not surprised, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ngạc nhiên. cầm cái ống, please.

英语

i think you'd better step into my cage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đó làm ta ngạc nhiên đấy.

英语

that would surprise me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì không có gì làm tôi thấy ngạc nhiên cả.

英语

nothing would surprise me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đó không làm em ngạc nhiên.

英语

you must write now. yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ chỉ muốn làm cậu ngạc nhiên. - dave? cậu làm cái quái gì vậy?

英语

i was only trying to surprise you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,525,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認