来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đang lái xe trên đường.
i was just driving down the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị lạc đường hả pa?
you lost, dedushka?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạc đường hả, cừu non?
lost your way, little bo-peep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạc đường"?
what 'lost'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lái xe vào bên đường đi!
just pull over!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị lạc đường.
very lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ đường hả?
show you the way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang lái xe trên đường vắng.
babe, i'm driving down the freeway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ lạc đường.
i'll get lost.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
anh lạc đường à?
what are you, lost?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lạc đường về nhà
i got lost on the way back home
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
anh bạn, chúng ta lạc đường rồi đó.
dude, we are way the fuck off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy đường hả?
you bastards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn lái xe về cẩn thận nhé
are you home?
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chim chóc sẽ bay lạc đường.
and the birds would lose their way in flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị lạc đường phải không?
are you lost from the tour?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có thể đã lạc đường
he may have lost his way
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
-chào, bọn tôi bị lạc đường.
- hi, we are so incredibly lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lo quá anh lạc đường à ?
i was getting worried. you guys get lost?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng ta không lạc đường.
- we're not lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: