来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn nên cố gắng tiêu xài ít lại.
you need to tighten your belt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
bạn nên
you'd better
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
vậy thì các người nên ăn ít lại.
you should try eating less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nên nhận tiền lại đi
i can't get the money back you have to try and pay the money
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chỉ nên ăn nó thôi.
you should just eat it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên thử
it was a pleasant experience
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ăn mặc cho phù hợp.
you should dress appropriately.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên như vậy
this is bad. hope you will be more careful next time
最后更新: 2020-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên dậy sớm.
you'd better get up early.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
you shouldn't have eaten the fish raw.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi tắm đi
i just finished bathing
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên hỏi cô ấy.
you should ask her.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng lẽ bạn nên đi.
-l'm sorry you couldn't go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên chạy hoặc là bạn sẽ bị bỏ lại đằng sau
you'd better run or you're going to be left behind
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên biết về điều đó!
you should know about that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
最后更新: 2019-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ừ, tớ nên ăn gì đó.
i should eat something. - okay, so we'll see you tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn nên học tiếng việt
being old deffcult
最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn nên nghe lời cô ấy đi...
- you'd do well to listen to her...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: