来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me more pictures
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng gửi cho tôi.
yeah, send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi cho tôi đi.
- send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
can you send me the parking list and invoice
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tương vừa gửi cho tôi.
xiang just sent me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi là tôi nhớ ngay
without cundoms
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hóa đơn của ông.
send me your bill. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh của bạn tôi muốn xem đã gửi cho tôi nhiều hơn
your photo i love to see sent me more
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn nên gửi đến công ty thu băng.
you've got to send it in to the record company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của phong cảnh nước đức không
you can send me your photos
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi 1 tấm ảnh của chúng ta
send me a picture of you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không
can u send me your pussy pics
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn nên gửi thẳng đến trại trẻ mồ côi
i didn't find out much about that
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hình ảnh quét hồng ngoại từ vệ tinh.
i have to get back to 99.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
athos nói : "ngài đã gửi cho tôi à?".
"you have sent for me, sir?" said athos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式