您搜索了: bạn nên thử một lần cho biết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nên thử một lần cho biết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh nên thử đi cho biết.

英语

well, you should try it someday. you might get a taste for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nên thử

英语

it was a pleasant experience

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử một lần...

英语

you know, just once...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nên đến 1 lần cho biết.

英语

you should come sometime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử một lần, và bạn sẽ biết.

英语

one taste and you'll know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thử một lần.

英语

no way. tried it once. it doesn't work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên thử một chút-

英语

[ man ] try a little bit of, uh-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng em nên thử liều một lần.

英语

you'd finally be taking some risks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi nên thử... một lần cuối.

英语

i thought i'd try one last time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thử một lần nữa.

英语

try again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi nghĩ mình nên thử một hai lần.

英语

then i thought, i must try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần phải thử một lần...

英语

i have to try...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ bạn nên thử số 14

英语

then perhaps you ought to try a size 14

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải thử một lần.

英语

we've got one try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy ra đây và thử một lần!

英语

come on out here and have a try!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh muốn thử một lần nữa hả?

英语

- what are you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, để tôi thử một lần!

英语

- no, let me try one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ cần thử một lần thôi birkhoff.

英语

you only need to pop one, birkhoff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

laroche: một lần cho dứt khoát!

英语

once and for all!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng nên thử qua một lần chừng nào người liều mạng là cô.

英语

it's all right to take a chance as long as you're the only one who'll pay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,028,900,776 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認