您搜索了: bạn nói đó chỉ là sự nhầm lẫn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nói đó chỉ là sự nhầm lẫn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó chỉ là nhầm lẫn!

英语

that's bullroar!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có thể chỉ là sự nhầm lẫn.

英语

it's just wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một sự nhầm lẫn!

英语

it was a mistake! it was meant to be jump!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dragna, đó là sự nhầm lẫn

英语

dragna, it was a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đó là một sự nhầm lẫn.

英语

no, that's confusing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là nhầm lẫn thôi.

英语

it was a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là một sự nhầm lẫn

英语

it was a confused situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là một sự nhầm lẫn.

英语

this is a mistake!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- quả là một sự nhầm lẫn

英语

it was a confused situation. - yes, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, thực ra đó là sự nhầm lẫn.

英语

or did you destroy her life for your amusement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là có sự nhầm lẫn rồi.

英语

there must be a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự nhầm lẫn.

英语

the list's wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ là nhầm lẫn nhỏ thôi mà nhỉ.

英语

- i mean, it's just an accident, nothing more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là khoảnh khắc nhầm lẫn thôi mà.

英语

it's been momentarily misplaced!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là ông nhầm lẫn.

英语

you've got that all wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu đã hy vọng cô sẽ nói đó là một sự nhầm lẫn, hoặc cháu đã làm sai cách.

英语

i was hoping you were gonna say that i made a mistake, or that i did it wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi về sự nhầm lẫn trên

英语

sorry about the confusion above, i will correct it

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 2
质量:

越南语

có một sự nhầm lẫn ở đây.

英语

there is some mistake here.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi bạn có nhầm lẫn không

英语

sorry are you mistaken

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc là có nhầm lẫn gì đó.

英语

-it's got to be a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,323,955 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認