您搜索了: bạn nói đi có phải không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nói đi có phải không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có ra đi ô, có phải không

英语

you have a radio, don't you

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói đi! phải không?

英语

tell me, didn't he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn vừa đi học về, có phải không?

英语

just got home from school?

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải không ?

英语

is the singing stick on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải không?

英语

- doesn't he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói đi... có nên lo không?

英语

tell me should i be worried?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không nói dối phải không

英语

you're not lying, aren't you

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nói rằng không .

英语

you said "no."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có phải không chứ?

英语

except i'm not your mentor. i'm your master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải không nào.

英语

- ain't that right? that's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải không vậy?

英语

what the heck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thì có phải không đâu.

英语

aren't we just?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nói thiệt không?

英语

you can't be serious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà cung cấp này của bạn có phải không

英语

this provider is yours ?

最后更新: 2016-04-25
使用频率: 1
质量:

越南语

-vậy tao có phải không?

英语

can i be one too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[ chavez ] có phải không?

英语

[ chavez ] this is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sống ở thành phố này, có phải không

英语

you live here in the city, don't you

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn ông không nói nhiều, phải không?

英语

- your friend doesn't say much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã ở đây vào tháng hai, có phải không

英语

you were here in february, weren't you

最后更新: 2011-04-14
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ có phải không, demidov?

英语

was that not your thinking, demidov?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,314,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認