来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nắm quyền kiểm soát.
okay. taking control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cia dễ dàng nắm quyền kiểm soát.
the cia quietly take over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất quyền kiểm soát rồi.
we've lost override.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết được ai sẽ nắm quyền kiểm soát?
who knows who will end up in control?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã nắm được quyền kiểm soát
we have control of the perimeter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đang nắm quyền kiểm soát căn phòng.
you have control of the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyền kiểm soát tuyệt đối.
absolute control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem ra ngài đã nắm quyền kiểm soát mọi thứ.
well, then. i think your lordship has everything under control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu falcone mất quyền kiểm soát.
if falcone loses control,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không nắm quyền kiểm soát ở đây.
we're not in control here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giành lại quyền kiểm soát, sam!
take control, sam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cooper, anh sẽ có quyền kiểm soát.
cooper, you should have control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giờ đây ... quân dự bị đang nắm quyền kiểm soát berlin.
right now, the reserve army's assuming control of berlin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai nắm quyền ở đây?
who's in charge here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt đầu bức hiếp mọi người và nắm quyền kiểm soát thị trấn...
started pushing people around and taking over the town...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giáo phái đó đang nắm quyền kiểm soát thế giới phải không?
that cults are taking over the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ cho proctor biết rằng chúng ta đang nắm quyền kiểm soát.
- show proctor that we're in control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn nghĩ mày nắm quyền à?
still think you're in charge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và bố nắm quyền ở đây.
- and you're in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mulcahy, nắm quyền chỉ huy.
- mulcahy, take over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: