来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- con có ngủ đủ giấc không?
-you getting enough sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
最后更新: 2019-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ tốt không?
did you sleep well last night?
最后更新: 2013-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ
will they help you sleep
最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được rồi, chúc các bạn ngủ ngon.
- all right, good night, you guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
xin cảm ơn và chúc các bạn ngủ ngon.
thank you and good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thường ban đêm bạn ngủ mấy tiếng?
how much do you normally sleep at night?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
do you get up
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trở về phòng và chúc các bạn ngủ ngon.
now, let's all hit the bunks and get a good night's sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: