您搜索了: bạn nghiên cứu gì vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nghiên cứu gì vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghiên cứu gì?

英语

what kind of research?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghiên cứu gì?

英语

- research?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiên cứu gì cái tủ lạnh vậy?

英语

what did the fridge do to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiên cứu

英语

research

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

nghiên cứu?

英语

a study?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứu! gì vậy?

英语

help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiên cứu nhóm

英语

cohort study; longitudinal study; prospective study

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

làm nghiên cứu.

英语

doing science.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiên cứu máu?

英语

the blood work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang nghiên cứu.

英语

- pacing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nhà nghiên cứu!"?

英语

"boffin!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vậy anh đang nghiên cứu gì thế?

英语

so, uh, what have you been working on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người nghiên cứu:

英语

prepared by:

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

越南语

Ông nói ông đang nghiên cứu gì đó.

英语

he said he was studying something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như là một cơ sở nghiên cứu gì đó.

英语

it appears to be some kind of research facility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

susan là người nghiên cứu chính, thật là vậy.

英语

- susan was the brains, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy giờ cô quản lý viện nghiên cứu?

英语

so do you run the institute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, nghiên cứu sách của bạn trong nhà thờ

英语

so study your books in the church

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang làm gì vậy nghiên cứu thêm lịch sử hả?

英语

what are you doing, more historical research?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có giải cứu gì sao?

英语

there's to be no rescue?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,433,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認