您搜索了: bạn nhìn làm tôi mất tập trung quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nhìn làm tôi mất tập trung quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thôi! Đừng làm tôi mất tập trung.

英语

don't distract the driver!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu đang cố làm tôi mất tập trung.

英语

see, y'all trying to get me off my point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy là bạn gái cậu làm cậu mất tập trung?

英语

is your girlfriend distracting you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"mất tập trung."

英语

"distractions."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy nhìn tập trung.

英语

just look whipped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ mất tập trung một chút thôi.

英语

i just got caught off guard for a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật hay khi không có cô làm tôi mất tập trung.

英语

it helps that i didn't have you around to distract me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang mất tập trung.

英语

they are distracted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không sao, tại tôi tập trung quá thôi.

英语

- no, it's okay. i was just kind of focused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bố mất tập trung thôi.

英语

- you would've gotten it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng sẽ mất tập trung.

英语

they lose focus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi chỉ "mất tập trung" một chút

英语

no, i just like, zoned out for a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mất khả năng tập trung chú ý

英语

aprosexia

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

- Ồ, là "mất tập trung"

英语

"zoned out."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& chống mất tập trung cửa sổ

英语

& focus stealing prevention

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- mất tập trung hoặc lòng can đảm.

英语

- to lose focus or courage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nhìn bảnh bao quá

英语

when do you come back to vietnam

最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quá tập trung.

英语

i was--i was in the zone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không biết, tôi phải tập trung vào quá nhiều việc.

英语

i've got to concentrate on so many things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mất tập trung, trở thành ám ảnh.

英语

you lost focus, became obsessed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,821,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認