来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn nhầm rồi
you're wrong
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
bạn nhầm số rồi
i do not know who you are
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhầm rồi
wrong organization.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhầm rồi.
(sorry) (for your loss)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhầm rồi!
wrong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nhầm rồi.
-hardly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông nhầm rồi
you must be mistaken
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhầm rồi.
from the first line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhầm rồi
- you're confused!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhầm rồi.
- that bag of guns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta nhầm rồi!
- it's all fucked up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mà bạn nhầm rồi.
but you'd be wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hiểu nhầm rồi
don't take this the wrong way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nhầm rồi.
they're wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhầm rồi, dave.
you're wrong, dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê, lại nhầm rồi!
oops, wrong again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhầm rồi! không!
this is wrong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng anh nhầm rồi
but you're wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người nhầm rồi.
there's been a mistake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu nhầm rồi, ellen.
you're doing the wrong math, ellen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: