您搜索了: bạn phải thức đến nữa đêm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn phải thức đến nữa đêm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ấy sẽ đến nữa chứ ạ?

英语

i want to meet him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu phải thức.

英语

now fucking wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ cần chờ đến nữa đêm

英语

we should stick with these guys till midnight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải thức dậy.

英语

you've got to wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-em nghĩ là em ko cần phải đến nữa

英语

- i don't think i need to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con phải thức thêm một lát nữa nhé con yêu.

英语

you have to stay up for a while, sweetheart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có, dì phải thức.

英语

- yes, i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không màng đến nữa.

英语

it was dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát đến nữa à?

英语

the cops came again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy cần phải thức tỉnh

英语

he wants rousing

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con đưa cả bố đến nữa.

英语

i got dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải thức dậy sớm mỗi ngày

英语

i have to go to work every day

最后更新: 2023-08-02
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đáng ra em phải thức dậy.

英语

- i should've gotten up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con phải thức lúc 8 giờ sáng?

英语

8:00 in the morning?

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

越南语

..thì sớm muộn gì cũng phải thức giấc

英语

let's just say, eventually, they have to wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù ông là ai, đừng gọi đến nữa.

英语

don't tell him where you're going, just go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một người tốc độ nữa đêm đó.

英语

there was another speedster there that night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà con của thằng bé lại đến nữa kìa

英语

his next of kin is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

andrew, em đã phải thức 20 tiếng rồi

英语

andrew, i've been awake for 20 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng sẽ không bao giờ được nghe đến nữa.

英语

they'll never be heard from again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,564,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認