来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn quá khen rồi
you are too kind
最后更新: 2017-09-18
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn quá khen
you are too kind and
最后更新: 2015-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã quá khen
thank you for being so complimentary
最后更新: 2024-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông quá khen rồi.
you've paid me several compliments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quá
you are excessive
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
quá khen.
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cô quá khen tôi rồi!
you flatter me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn quá.
- likewise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đức giáo chủ quá khen rồi.
your eminence is too kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài quá khen.
touché.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương bạn quá
i love you so much
最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn quá là ...
- yeah. you guys are so much- - wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá khen, quá khen.
refreshing to spirit and stimulating to mind! i'm so flattered
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm phiền bạn quá
excuse me, do you bother me?
最后更新: 2020-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn đã quá khen.
- you're all mad. thanks very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngưỡng mộ bạn quá
i admire you so much
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn quá lo lắng?
why are you so worried?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, giống bạn quá!
oh, my god. she looks just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quá câu nệ về tình dục.
you're way too uptight about sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá khen... cô nương cũng vậy.
you are even better
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: