来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rãnh quá
too free
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, anh tệ quá vậy.
man, you terrible at this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhỏ quá vậy!
just too small.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mắc quá vậy?
- that's expensive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
im lặng quá vậy.
it got real quiet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aw, bệnh quá vậy.
(quiet grunt)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao lạ quá vậy.
it has a very strange texture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao lâu quá vậy?
sir, we've got to do something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
what keeps you up so late?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi lâu quá vậy.
it took you long enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món gì thơm quá vậy ?
that smells delish! le bingo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng ích kỷ quá vậy.
don't be so selfish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có gì vui quá vậy?
- now, what's so funny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm gì lâu quá vậy.
you took long enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm gì lâu quá vậy?
what took you so long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái này sao lâu quá vậy.
this is taking too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao anh đi lâu quá vậy?
-what took you so long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- benny, sao lâu quá vậy?
benny, what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh nghiêm túc quá vậy?
you are taking it seriously or not ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng có hỏi nhiều quá vậy.
oh, please stop asking so many questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: