您搜索了: bạn sẽ được an toàn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sẽ được an toàn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sẽ được an toàn

英语

you'll be perfectly safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ được an toàn.

英语

you'll be safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ... tôi sẽ được an toàn.

英语

- ... i'll be safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng sẽ được an toàn.

英语

you'll be safe, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ được an toàn chứ?

英语

she gonna be safe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sẽ đến một cách an toàn.

英语

you'll come out safely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sẽ được gì?

英语

what've you got?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cả thế giới sẽ được an toàn.

英语

- the world is safe now. - a little bit safer, perhaps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ con bé sẽ được an toàn.

英语

she'll be safe now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ được an toàn ở đó.

英语

we'll be safe there, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu sẽ được bình an vô sự.

英语

you will be made whole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng thí nghiệm s.t.a.r. sẽ được an toàn.

英语

s.t.a.r. labs should hold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đọc to nha, được chứ?

英语

i'm just going to read it out loud, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồi bạn rất to

英语

make friends with me

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn to lớn.

英语

you big jessie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ to chuyện đấy.

英语

it's gonna be big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an internet memorial to laika.

英语

an internet memorial to laika.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an khang thlinh y u q n g

英语

new year's eve

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng rằng, điều này sẽ trấn an bạn.

英语

so, hopefully, that reassures you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a weakness an opponent could turn to advantage.

英语

a difficult feat from his backside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,470,137 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認