来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô sẽ được an toàn
you'll be perfectly safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ được an toàn.
you'll be safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... tôi sẽ được an toàn.
- ... i'll be safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng sẽ được an toàn.
you'll be safe, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ được an toàn chứ?
she gonna be safe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ đến một cách an toàn.
you'll come out safely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ được gì?
what've you got?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cả thế giới sẽ được an toàn.
- the world is safe now. - a little bit safer, perhaps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ con bé sẽ được an toàn.
she'll be safe now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ được an toàn ở đó.
we'll be safe there, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu sẽ được bình an vô sự.
you will be made whole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng thí nghiệm s.t.a.r. sẽ được an toàn.
s.t.a.r. labs should hold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đọc to nha, được chứ?
i'm just going to read it out loud, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồi bạn rất to
make friends with me
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn to lớn.
you big jessie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ to chuyện đấy.
it's gonna be big.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an internet memorial to laika.
an internet memorial to laika.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
an khang thlinh y u q n g
new year's eve
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng rằng, điều này sẽ trấn an bạn.
so, hopefully, that reassures you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a weakness an opponent could turn to advantage.
a difficult feat from his backside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: