来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sẽ giúp tôi chứ
will you help me
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ thích tôi chứ
will you like me?
最后更新: 2022-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ dạy tôi lặn chứ?
will you teach me how to dive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, bạn sẽ thi vào đại học chứ ?
hey...are you going to be taking the exams?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nào dạy tôi chứ?
you going to teach me that one day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dạy tôi huýt sáo nghe?
will you teach me to whistle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
haha, bạn còn đi học chứ ?
no, i have graduated.
最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tao sẽ dạy mày 1 bài học
i'm gonna teach you a lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ dạy
i'll teach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạy tôi đi.
teach it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha sẽ dạy cho con một bài học.
i will teach you a lesson later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dạy tôi đi.
- tutor me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác vẫn dạy học chứ, bác lance?
- ha, ha. are you still teaching, mrs. lance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ dạy em.
i cant teach you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có thể dạy tôi cách bắn súng chứ?
so can you teach me how to shoot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ dạy cô.
i'll teach you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạy tôi được không
you are good at english
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi
i want to make friends with you
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông bảo sẽ dạy tôi trở thành vô diện giả.
you said you'd teach me how to be a faceless man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: