来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giờ thì lại muốn để geum-ja tự quyết...
then you wanted to leave it up to geum-ja...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng trong lòng thì lại muốn thủ tiêu người ta.
the dirty work is done in the shadows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, tao thì lại muốn chuyện này được lan tỏa ra để mng biết
heh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cậu rất tuyệt về âm nhạc nhưng về việc chọn bạn thì lại rất kinh khủng.
you have great taste in music and horrible taste in friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng có một số người muốn chỉ có một mình, một số người thì lại muốn nói dến những điều lớn lao.
some people want to go it alone, others have grandiose statements they want to make.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình tĩnh đi, anh thậm chí không được phép xuống đây... giờ thì lại muốn xem qua hồ sơ của ai đó? nghe này.
you're not even supposed to be down here, and now you want to look at somebody's file?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: