您搜索了: bạn thì lại muốn giao ước máu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn thì lại muốn giao ước máu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ thì lại muốn để geum-ja tự quyết...

英语

then you wanted to leave it up to geum-ja...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trong lòng thì lại muốn thủ tiêu người ta.

英语

the dirty work is done in the shadows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, tao thì lại muốn chuyện này được lan tỏa ra để mng biết

英语

heh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cậu rất tuyệt về âm nhạc nhưng về việc chọn bạn thì lại rất kinh khủng.

英语

you have great taste in music and horrible taste in friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng có một số người muốn chỉ có một mình, một số người thì lại muốn nói dến những điều lớn lao.

英语

some people want to go it alone, others have grandiose statements they want to make.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình tĩnh đi, anh thậm chí không được phép xuống đây... giờ thì lại muốn xem qua hồ sơ của ai đó? nghe này.

英语

you're not even supposed to be down here, and now you want to look at somebody's file?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,458,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認