来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khi bạn thích việt nam
i'm talking to you
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích ai?
who do you like?
最后更新: 2018-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích tôi
you like me
最后更新: 2017-04-07
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn thích vậy chứ?
did you like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích làm gì
what do you like to do
最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích kiểu tóc nào?
which kind of hair style you want?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích sex không
do you love me
最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn thích nó.
i hope that you will like it.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích nghe bài hát nào
you like to listen to supplicationso
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn, thích thế lắm sao?
- boy, how do you like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích đọc thể loại sách nào?
what kind of books do you like to read?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chó săn rất thích việt quất.
- beagles love blueberries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích nghe thể loại nhạc gì
how often do you go out with your wife?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui vì bạn thích nó.
i'm glad you enjoyed it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích gì hơn, trà hay cà phê?
which do you like better, tea or coffee?
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích món ăn gì của vietnam
how do you see vietnamese people?
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn, tôi mừng thấy bạn thích nó
thanks, i'm glad you enjoyed it
最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
karl với chữ "k" biết bạn thích.
karl with a "k" knows you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn thích đồ uống đó hơn đồ uống kia
you like that drink better than the other one
最后更新: 2021-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích cái nào, cái này hay cái kia
which one would you like, this one or that one
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: