来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thật xứng đáng
you really deserved it
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
hắn thật đáng ghét.
he's so hateful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最后更新: 2014-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn bạn thật đáng yêu
look at you is sexy
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
em thật là đáng ghét.
you can be so obnoxious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng ghét!
bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng ghét.
- dick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng ghét!
bad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chó của bạn thật đáng yêu
i find you interesting
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
đồ đáng ghét
bad guy
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cảm giác thật đáng ghét !
me no likey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ đáng ghét!
hateful man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật đáng sợ.
that's creepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thật đáng tiếc!"
"what a shame!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh có thói quen thật đáng ghét đấy.
that's a real nasty habit you got there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nhỏ đáng ghét!
you little turd!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người bạn cũ đáng ghét của tôi.
an old, ornery friend of mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trò đấy đáng ghét quá
that was a hate crime, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ma vật đáng ghét.
bastard monsters
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là đồ đáng ghét!
! you're a jerk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: