您搜索了: bản tường trình diễn biến sự việc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bản tường trình diễn biến sự việc

英语

report of the incident

最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:

越南语

bản tường trình

英语

a report of the incident

最后更新: 2020-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con muốn làm một bản tường trình.

英语

i want to make a statement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một bản tường trình trên bàn ông.

英语

there's a report on your desk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi cần một bản tường trình.

英语

- we're going to need a report.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẢn tƯỜng trÌnh vỀ hỌ hÀng Đang sÓng tẠi hoa kỲ

英语

statement on relatives residing in the united states

最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đọc từ bản tường trình của cô ấy thì vậy.

英语

i was reading from the transcript of her deposition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản tường trình cuối cùng của cậu đã cách đây 2 tuần.

英语

your last report was more than two weeks ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã phạm luật, hãy viết bản tường trình biện giải đi.

英语

you've violated our laws! you have to write an apology!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản tường trình của cảnh sát nói rằng một kẻ đeo đồng hồ chết.

英语

police report says one wore a broken watch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là bản tường trình về tình trạng hiện tại của chúng tôi

英语

report of events

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một bản tường trình về mọi mặt của tình hình dưới chính quyền mới.

英语

a three dimensional account of conditions under the new government.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh có thể thuyết phục công tước sandringham chấp thuận bản tường trình đó,

英语

if you can convince the duke of sandringham to deliver that document

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy là, vụ tham nhũng này... sẽ có trong bản tường trình được không?

英语

so, this embezzlement- is it on the record?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lee young chun không đủ thông minh để viết được bản tường trình như thế này đâu.

英语

lee yong goo isn't enough smart to write this !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô tả sẽ phải biện minh cho hành động của mình. nếu ông làm một bản tường trình đầy đủ.

英语

she will answer for her actions if you make a full report

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản tường trình kính gửi ban tổng giám đốc công ty cổ phần phục vụ mặt đất sài gòn cam ranh

英语

report of the incident

最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bây giờ, một bản tường trình tại chỗ của phóng viên chúng tôi ở thailand hugh elder.

英语

and now, an on-the-spot report from our correspondent in thailand hugh elder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, bản tường trình khẳng định rằng diego rodriguez ở hướng 1 giờ của anh khi anh bị bắn.

英语

so, the after-incident report stated that diego rodriguez was in your 1:00 position when you were shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ít ra đó là những gì peck nói trong cái bản tường trình ngắn gọn dài 78 trang mà anh ta gửi cho thẩm phán

英语

at least, that's what peck said in his meticulous, 78-page brief he sent the judge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,047,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認