来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghiệm thu
acception inspection
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
đóng điện nghiệm thu
close the acceptance power
最后更新: 2024-01-31
使用频率: 4
质量:
biên bản nghiệm thu.
the minutes of inspection.
最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:
kiếm tra nghiệm thu (sự)
burling
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
nghiệm thu sản phẩm được tiến hành:
product acceptance shall be performed for:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
họ gặp nhau để nghiệm thu dự án.
they met to check and take over the project.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
hồ sơ nghiệm thu, bàn giao bao gồm:
product acceptance documents include:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
Đây sẽ là thử nghiệm thu nhỏ số 1.
this will be miniaturization test number one. execute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn cứ nghiệm thu sản phẩm của hợp đồng:
according to product acceptance under the contract:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
thử nghiệm đưa vào vận hành ( nghiệm thu )
commissioning
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
nghiệm thu sản phẩm các công việc hoàn thành:
product acceptance of finished works:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
4 – hoiana kiểm tra, nghiệm thu & đưa phòng khám vào hoạt động
4- inspection, acceptance of work and official launch of the clinic will be carried out by hoiana
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
phối hợp với nhà thầu nghiêp thu pccc sau khi thi công xong để nghiệm thu cho clb.
coordinating with the contractor to accept the fire protection after the construction is completed to check and accept for the club.
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi rải dây nối đất xong, đồng thời được giám sát a nghiệm thu đồng ý mới được lấp đất.
after completion of grounding trench, earth filling is only carried out after inspection and acceptance from inspector a.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
参考:
sau khi bên b hoàn thành giai đoạn i các bên sẽ tiến hành nghiệm thu sản phẩm/khối lượng công việc hoàn thành.
after party b finishes stage i, both parties shall perform product acceptance/finished works.
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
khách hàng không ký vào biên bản nghiệm thu vì hàng hóa họ nhận được từ chúng ta không tuân thủ điều kiện bắt buộc trong hồ sơ mời thầu.
the client have refused to sign in the minutes of inspection because the goods they received from us not to comply with obligatory conditions in tender document.
最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
biên bản xác nhận này chỉ áp dụng cho tạm ứng theo điều khoản hợp đồng, không phải là căn cứ để áp dụng cho nghiệm thu bàn giao khối lượng và chất lượng sản phẩm
this confirmation will only apply to an interim under the terms of the contract, not the grounds to apply for the acceptance of the volume and quality of the product.
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
qua giám sát tác giả, nếu phát hiện hạng mục công trình, công trình xây dựng không đủ điều kiện nghiệm thu thì bên b phải có văn bản gửi cho bên a nêu rõ lý do từ chối nghiệm thu.
during author supervision, if any work item is detected as unqualified for acceptance, then party b shall dispatch a document regarding clear reason for acceptance decline to party a.
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải thực hiện đúng và đủ các quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng nêu ra trong các quy trình thi công nghiệm thu công trình hiện hành của các cơ quan có thẩm quyền.
- properly and fully comply with specification and technical requirements and quality specified in construction process in acceptance of current work issued by competent authorities.
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều 5. thời hạn và hiệu lực hợp đồng 1. hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. 2. hợp đồng này tự động chấm dứt hiệu lực khi các bên hoàn thành nghĩa vụ của mình và không còn nội dung tranh chấp nào và hai bên ký kết biên bản nghiệm thu và thanh lý theo quy định
article 5. duration and validity of the contract 1. this contract takes effect from the date of signing. 2. this contract automatically terminates when the parties fulfill their obligations and no longer have any content of dispute and the two parties sign the minutes of acceptance and liquidation according to regulations
最后更新: 2022-04-05
使用频率: 4
质量:
参考: