您搜索了: bắt chuyện trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bắt chuyện trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ, chuyện trước tiên.

英语

now, first things first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói chuyện trước, đâm sau.

英语

talk first, stab later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn nói chuyện trước đã.

英语

i would break words in advance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lapierre gây chuyện trước mà!

英语

francis lapierre started the fight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt chuyện lại nhé.

英语

lets watch the cross talk. ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ nói chuyện trước.

英语

we'll talk first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, ý là chuyện trước đây đó hả.

英语

oh, you mean from before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chủ động bắt chuyện

英语

what is the relationship between us

最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi nào, đó là chuyện trước đây rồi.

英语

- well, that was before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

..cô còn bắt chuyện với tôi..

英语

you engaged me in conversation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chuyện trước làm trước," ổng nói vậy.

英语

"first things first," he said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi biết cả câu chuyện trước khi anh ta kể.

英语

i already knew the story before he told it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bắt chuyện với ricks nhé?

英语

you got comms with ricks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ và cha đang nói chuyện trước khi cha bỏ đi.

英语

you and father were talking before he left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bắt chuyện trên xe buýt.

英语

we just got chatting on the bus. online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hứa với em ta sẽ nói chuyện trước bữa tối.

英语

you promised me ‭we'd talk before dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có nghĩa là phải bắt chuyện.

英语

doesn't mean we've got to talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã thử bắt chuyện với cô ta chưa?

英语

have you tried talking to her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải nói chuyện trước khi làm gì đó, được chứ?

英语

no, we have to talk before anyone does anything, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu còn nhớ ông già mà mình nói chuyện trước trường không?

英语

- do you remember the old guy we talked to in front of high school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,530,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認