来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắt kịp xu hướng thời đại
catch up with the trend of the times
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt kịp thời đại
catch up with the times
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:
参考:
xu hướng của thị trường
trend of the market
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bởi vì tôi thích những thứ mới và nó giúp tôi theo kịp xu hướng của thời đại
because i like new things and it helps me keep up with the trend of the times
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
vĩ nhân của thời đại
soul of the age
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với những ai không bắt kịp thời đại
for those who can't keep up with the times
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát hiện của thời đại chắc.
the discovery of the age?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khởi nguyên của thời đại mới.
the singularity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"năm 3434 của thời đại thứ hai.
"the year 3434 of the second age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Để trở thành linh hồn của thời đại
to be the conscience of our times. the soul of the age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài được gọi là da vini của thời đại.
you've been called the da vinci of our time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những xu hướng của hắn là bí mật mà ai tại triều đình cũng biết.
his proclivities were the worst kept secret at court.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn kiểu dáng con tàu này, giống tàu của thời đại đó.
this vessel looks like it's from that era!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ có anh, nó là bình minh của thời đại mới, harrison.
thanks to you, it's the dawn of a new age, harrison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xa xa nơi náo nhiệt của thời đại mới đó là một nơi yên bình,
but away from all the frantic pace of the new time there was a place of quiet,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mi nghĩ gì tuỳ ý, nhưng đứa bé đó là phúc lành của thời đại mới.
think what you will, but that child is the blessing of the new age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các chuyên gia ca ngợi nó như một nghệ thuật phản ánh của thời đại...'
experts are hailing it as the artistic find of the century and no-one...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên cơ sở những xu hướng của các yếu tố cấu thành dân số thành phố Đà nẵng, có thể dự báo những vấn đề sau đây:
according to the factors that contribute to the population of danang city, it is possible to make the following forecasts:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
helena là thành phố phát triển chóng mặt... nơi ngập tràn năng lượng và sức sống... của thời đại.
helena is a city turned modern overnight... bursting with all the energy and vitality... of our times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là, tôi rõ là đã dẫn klaus tới một cái bẫy mà trở thành thất bại kinh hoàng nhất của thời đại.
i mean, i totally led klaus into a trap that was like the most epic failure of all time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: