您搜索了: bằng thạc sĩ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bằng thạc sĩ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thạc sĩ

英语

master's degree

最后更新: 2015-05-16
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học thạc sĩ

英语

to speed up progress

最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thạc sĩ phòng ngủ

英语

the master bedroom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng thạc sĩ thì của đại học colorado.

英语

my master's from the university of colorado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bằng thạc sỹ rồi nhỉ?

英语

two master's degrees, already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hyhy đang theo học để lấy bằng thạc sĩ kinh doanh.

英语

hyhy is pursuing his masters in business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồi giáo cực đoan, có bằng thạc sĩ chế tạo phần mềm.

英语

radicalized muslims, masters level software engineers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lễ tốt nghiệp thạc sĩ đợt 2

英语

1st installment payment

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh ta học thạc sĩ âm nhạc.

英语

yeah, he's some kind of music grad student now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thạc sĩ, tiến sĩ johns hopkins.

英语

m.a., ph.d., johns hopkins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ học thạc sĩ ngành sinh vật học

英语

i still learning biology, got my master degree

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó lập tức đi mỹ học thạc sĩ.

英语

boner's english sucked

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi chưa có bằng thạc sĩ, nhưng tôi có bằng cử nhân.

英语

no, i don't have my master's, but i have my bachelor's degree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là điều tốt cho bằng thạc sĩ của tôi. một lúc nào đó sẽ có ích.

英语

it's a good thing i have a master's degree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh tra, tôi có bằng thạc sĩ về khoa học máy tính của m.i.t đấy.

英语

detective, i have a master's in computer science from m.i.t.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một giáo viên với bằng cử nhân đại học 4 năm có thể kiếm tiền ít hơn giáo viên với bằng thạc sĩ.

英语

a teacher with a four year bachelor's degree may make less than a teacher with a master's degree.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đúng là một kẻ như thế, đầu tiên là bằng kỹ sư, rồi thạc sĩ, sau đó là chủ một ngân hàng ở mỹ.

英语

n after that he went to america to work for a bank... heeeh if he had to work in a bank only, then why did he do engineering?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nếu em không nghĩ điều đó đúng cô sẽ rất vui cho em mượn luận văn thạc sĩ.

英语

and if you think that's not true, i'd be happy to lend you my master's thesis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy từng ở nam triều tiên... và là thạc sĩ quan hệ quốc tế ở harvard đấy.

英语

he was in korea. has a masters in international relations from harvard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhận hướng dẫn hai sinh viên trình luận án thạc sĩ... và tôi kiêm nhiệm cả cứu hô ở hồ bơi nữa.

英语

i'm mentoring two doctoral candidates and i'm the faculty lifeguard at the pool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,936,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認