来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
học thạc sĩ
to speed up progress
最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thạc sĩ phòng ngủ
the master bedroom
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng thạc sĩ thì của đại học colorado.
my master's from the university of colorado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bằng thạc sỹ rồi nhỉ?
two master's degrees, already?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hyhy đang theo học để lấy bằng thạc sĩ kinh doanh.
hyhy is pursuing his masters in business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hồi giáo cực đoan, có bằng thạc sĩ chế tạo phần mềm.
radicalized muslims, masters level software engineers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lễ tốt nghiệp thạc sĩ đợt 2
1st installment payment
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ anh ta học thạc sĩ âm nhạc.
yeah, he's some kind of music grad student now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thạc sĩ, tiến sĩ johns hopkins.
m.a., ph.d., johns hopkins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ học thạc sĩ ngành sinh vật học
i still learning biology, got my master degree
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó lập tức đi mỹ học thạc sĩ.
boner's english sucked
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi chưa có bằng thạc sĩ, nhưng tôi có bằng cử nhân.
no, i don't have my master's, but i have my bachelor's degree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là điều tốt cho bằng thạc sĩ của tôi. một lúc nào đó sẽ có ích.
it's a good thing i have a master's degree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh tra, tôi có bằng thạc sĩ về khoa học máy tính của m.i.t đấy.
detective, i have a master's in computer science from m.i.t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một giáo viên với bằng cử nhân đại học 4 năm có thể kiếm tiền ít hơn giáo viên với bằng thạc sĩ.
a teacher with a four year bachelor's degree may make less than a teacher with a master's degree.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đúng là một kẻ như thế, đầu tiên là bằng kỹ sư, rồi thạc sĩ, sau đó là chủ một ngân hàng ở mỹ.
n after that he went to america to work for a bank... heeeh if he had to work in a bank only, then why did he do engineering?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và nếu em không nghĩ điều đó đúng cô sẽ rất vui cho em mượn luận văn thạc sĩ.
and if you think that's not true, i'd be happy to lend you my master's thesis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy từng ở nam triều tiên... và là thạc sĩ quan hệ quốc tế ở harvard đấy.
he was in korea. has a masters in international relations from harvard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhận hướng dẫn hai sinh viên trình luận án thạc sĩ... và tôi kiêm nhiệm cả cứu hô ở hồ bơi nữa.
i'm mentoring two doctoral candidates and i'm the faculty lifeguard at the pool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: