来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bị ép buộc
i don’t know
最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:
ép buộc
compell
最后更新: 2016-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị ép buộc!
i'm being muscled!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị ép buộc.
- i had to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ép buộc?
force?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bị ép buộc à?
are you under duress?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây tôi bị ép buộc.
(elliot)i didn't exactly come to krista.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai bị ép buộc cả.
no one's getting hustled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy bị ép buộc đến đây!
he was forced to come here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thần bị ép buộc, thưa bệ hạ!
forced, your highness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể bị ép.
maybe he was forced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ép buộc, đẩy tới.
force
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chính ra là, tôi bị ép buộc
technically, i've been coerced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang bị ép buộc phải làm--
she's being forced into this against her will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mọi lời thú tội là bị ép buộc.
- any confession is coerced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn thấy anh bị ép buộc
i didn't want you to feel obligated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ép buộc ổng.
i blackmailed him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không bị ép buộc xăm mình chứ?
you have no forced tattoos?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chúng sẽ biết là hắn bị ép buộc.
they're going to know he was coerced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta bị ép buộc phải "ấy ấy" em ^^
he forced himself upon me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式