来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bố mẹ tôi đặt tên tôi là jack.
my parents named me jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố bạn tên là gì
do you have a wife?
最后更新: 2022-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi.
my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
bố tên gì?
what you need?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi là tên ăn trộm bần tiện.
my dad was a petty thief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đặt cho tôi một cái tên dài
short, for the odd name my parents gave me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố, tên gì cơ?
frank: dad, what name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố cháu tên gì?
- what's his name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã ở hà nội với ông. tên anh là gì - yates
- my fatherwas with you in hanoi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố khỉ tên nào thế?
who the fuck? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố con chỉ là tên khốn.
your dad's a piece of shit moocher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên cậu ta là l. j.
his name is lj.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bien
sea
最后更新: 2017-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cho cháu đặt tên cho em.
my dad let me name her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong cái tên của bố tôi ấy.
in the name of my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lam bien
lazy
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
"thưa ngài" là tên bố tôi đó.
"your honor's" my dad's name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
regardez bien.
regardez bien.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
moi & pho bien
home
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tay bien mach mau
hand bien mach mau
最后更新: 2021-12-16
使用频率: 1
质量:
参考: