您搜索了: bộ phận kinh doanh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bộ phận kinh doanh

英语

sales dept.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thƯ kÝ bỘ phẬn kinh doanh

英语

sales secretary

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ phận kinh doanh & marketing

英语

sales & marketing

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bộ phận doanh nghiệp

英语

corporate division

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ phận

英语

department

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bỘ phẬn:

英语

section :

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tên bộ phận

英语

part names

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 20
质量:

越南语

bộ phận nào?

英语

and you have no suspects?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lập kế hoạch bán hàng từng quý cho bộ phận kinh doanh yến tiệc.

英语

he/she establishes a quarterly sales action plan for the banquet sales.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

-bộ phận nào?

英语

- his organ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các báo cáo được trình bày tại cuộc họp của bộ phận kinh doanh và marketing diễn ra vào thứ bảy.

英语

their reports are read during the saturday sales & marketing meeting.

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bộ phận kinh doanh lên kế hoạch cho tám [8] tài khoản cần kiểm tra cho ngày hôm sau.

英语

sales to plan eight (8) accounts to be visited for the following day.

最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:

越南语

giám đốc kinh doanh và giám đốc nghiệp vụ lập báo cáo này để làm cơ sở trình bày tại cuộc họp của bộ phận kinh doanh và marketing diễn ra vào thứ bảy.

英语

this is another report which is used by the sms & sams during the saturday sales & marketing meeting.

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đây là những sự kiện hết sức quan trọng với khách sạn và là một trong những hoạt động chủ đạo của bộ phận kinh doanh theo giai đoạn thường kỳ và định kỳ.

英语

these events are very important to the hotel and are one of the major activities of sales on a regular and periodic basis.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

giám đốc bộ phận kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm chỉ đạo điều phối hoạt động bán hàng, đào tạo và triển khai kế hoạch hành động như đã để ra trong kế hoạch kinh doanh.

英语

the director of sales and marketing is responsible for directing sales, training and implementing action plans set forth in the business plan.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

越南语

là một phần trong chính sách, tất cả các giám đốc bộ phận kinh doanh và giám đốc nghiệp vụ phải cÓ mẶt trước thời điểm 10 giờ sáng và khÔng trỞ vỀ khách sạn trước 4 giờ chiều.

英语

as a matter of policy, all sales managers and sales account managers must be out in the field no later than 10:00am, and may not be back at the hotel before 4:00pm.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

giám đốc bộ phận kinh doanh và marketing báo cáo kết quả thực hiện cho tổng giám đốc, giám đốc kinh doanh, giám đốc nghiệp vụ, đồng thời thư ký bộ phận kinh doanh thông báo kết quả hoạt động cho giám đốc bộ phận kinh doanh và marketing.

英语

the director of sales and marketing reports to the general manager, sales manager, sales account manager and sales secretary report to the director of sales & marketing.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,792,222,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認