您搜索了: bờ vai anh đủ để che chở cho em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bờ vai anh đủ để che chở cho em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

che chở cho em...

英语

shelter me, comfort me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hỡi người che chở cho em...

英语

- angel of music, my protector

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đủ để cho em sống hết tuần này.

英语

enough to see me through the week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

che chở cho tôi ?

英语

protect me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cần người đàn ông như anh che chở và lo lắng cho em

英语

if i didn't want to communicate, i wouldn't have continued

最后更新: 2019-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa muốn che chở cho

英语

but jesus wants to protect you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chúa che chở cho con.

英语

so help me god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người che chở cho tôi!

英语

my protector!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin allah che chở cho con.

英语

may allah preserve you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ anh có thể muốn vào đó, che chở cho tôi.

英语

i figured you might want to be there, being my s.o. and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cầu chúa che chở cho các bạn.

英语

may god be with you all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn cậu đã che chở cho mình.

英语

thanks for covering for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chúa hãy che chở cho người con yêu

英语

god will protect you.

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nên tới chỗ tôi, sam. thay vì để aidan che chở cho cô.

英语

you should have come to me, sam, instead of getting aidan to cover for you'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...anh có thể che chở cho tôi để tôi khỏi bị họ thẩm vấn không?

英语

can't you shield me so i won't have to answer their questions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa đang che chở cho tôi trên con đường của mình.

英语

the lord works in mysterious ways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như có kẻ không che chở cho mi nữa đâu!

英语

looks like somebody doesn't have your back anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ cố gắng viết đầy đủ để cho em biết. chuyện gì xảy ra nếu anh chết và không quay về được?

英语

i'll try to write from time to time to let you know what happen to me if i died and didn't return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

wayne enterprises là nơi che chở cho tất cả mọi người.

英语

wayne enterprises is a shelter for all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài bủa mây ra để che chở, và ban đêm có lửa soi sáng.

英语

he spread a cloud for a covering; and fire to give light in the night.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,504,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認