您搜索了: bữa tiệc đó có nam hay nữ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bữa tiệc đó có nam hay nữ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đó là nam hay nữ?

英语

- is this a he or a she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nam hay nữ?

英语

- guy or girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến bữa tiệc đó đi.

英语

go to your party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là nam hay nữ?

英语

male

最后更新: 2020-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nam hay nữ vậy ?

英语

what year were you born male or female?

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai ông là bữa tiệc đó.

英语

you are the party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chủ trì bữa tiệc đó nhé.

英语

you lead the shore party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật ra anh không có bạn nào, nam hay nữ.

英语

me actually i have no friends, male or female.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hủy bữa tiệc đó vì ông đấy.

英语

i canceled the gala because of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bao nhiêu bạn tình? họ là nam hay nữ?

英语

how many sexual partners have you had? i lost track when i was, like, 17. were they male or female?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ hiểu bữa tiệc đó có nghĩa tôi sắp đưa họ thoát ra.

英语

but it was understood the party meant i was going to get them out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn bị trêu ghẹo ở bữa tiệc đó à?

英语

you looking to wind up in an abortion clinic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chỉ không biết là nam hay nữ mà thôi.

英语

they just got the pronoun wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, daisun cứ khoe về những bữa tiệc đó.

英语

yeah, daisun was going on about some party they went to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ra không tham gia bữa tiệc đó nữa.

英语

we haven't even gotten to the party yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuốc độc ở bữa tiệc đó chỉ để tung hỏa mù rằng có kẻ muốn tiếp cận anh thôi.

英语

the poisonings at the benefit were just to make it look like someone was trying to get at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy hoàn toàn thoải mái khi bỏ lỡ bữa tiệc đó, okay.

英语

i feel completely comfortable missing that party. okay. we gotta go, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-phải chiếu một vở trong bữa tiệc. Đó là luật rồi.

英语

- hollywood law says we have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào một người nam hay nữ có vít trên đầu, hoặc nơi râu,

英语

if a man or woman have a plague upon the head or the beard;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy tổ chức những bữa tiệc đó với mong ước cô ấy ghé qua một lần.

英语

he threw all those parties, hoping she would wander in one night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,277,976 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認