您搜索了: b có liên quan đến c không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

b có liên quan đến c không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có liên quan không?

英语

is it relevant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có liên quan đến ma túy không?

英语

is it drug-related?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có liên quan đến vụ này không?

英语

did you have anything to do with that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cofell có liên quan đến vụ này không?

英语

what does cofell have to do with this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông có liên quan đến tình huống này không?

英语

were you involved in this situation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ nó có liên quan đến chúng ta không?

英语

you think it's anything to do with us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có liên quan, nói đến

英语

reference

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nhưng ý tôi là có liên quan đến châu phi không?

英语

i mean, in relation to africa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó thực sự có liên quan đến trò không, potter?

英语

that's not really your concern, is it, potter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-có liên quan đến tôi à?

英语

am i behind again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có liên quan đến tâm linh, hay năng lực gì đó không?

英语

does it direct your psychic powers or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có liên quan đến con bé sao?

英语

could it have been manufactured?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có liên quan đến tôi chứ.

英语

- this has everything to do with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông có liên quan đến vụ cướp?

英语

- were you involved in this robbery?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ các vụ giết người có liên quan đến thú vật phải không?

英语

you wouldn't happen to have any thoughts on our demon dog, would you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cÓ liÊn quan ĐẾn ĐỀ tÀi luẬn Án

英语

used in the thesis

最后更新: 2019-08-07
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có liên quan đến chuyện này ko?

英语

were you involved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đâu có liên quan đến chuyện này

英语

you aren't the one involved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó thì có liên quan đến điều gì?

英语

what does that have to do with anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện liên quan đến...

英语

i gotta tell you this thing about...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,041,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認