您搜索了: bạn chỉ đùa chút với tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn chỉ đùa chút với tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chỉ đùa một chút thôi mà.

英语

- just trying to have a little fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đùa với tôi à?

英语

whoa, whoa, whoa! your uncle bart has been sick with worry, mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cô đùa với tôi hả

英语

you got to be kidding me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi với tôi.

英语

come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy trở lại với tôi.

英语

come back to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh với tôi chơi nhé ?

英语

you with me kid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người đi với tôi.

英语

two of you come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông phải đi với tôi!

英语

are you crazy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy kể với tôi về anh.

英语

he told me about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai có thể đi với tôi nào?

英语

i can. who's coming with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, thưa ngài. - Đừng có đùa với tôi.

英语

natural to the line of work they was in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói với tôi về sammy!

英语

you told me about sammy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy hứa với tôi là nó sẽ ổn.

英语

- just promise me he's gonna be ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mmm, rồi cậu sẽ chết với tôi.

英语

- mmm, you're dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng nói với tôi là cô sợ nhé.

英语

don't tell me you're frightened. i'm scared to death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đó đã nói với tôi để ngừng sống

英语

someone told me to stop living on the sidelines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

don nói với tôi là có thể hỏi anh 1 số việc

英语

don said that i could... i'm not exactly sure how this works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa bao giờ nghĩ chuyện đó có thể xảy ra với tôi.

英语

never thought that would... happen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy nói với tôi, hoặc là tôi sẽ giết cô

英语

- tell me or i'll kill you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

verne, tin tôi đi, anh không nên ganh tị với tôi.

英语

verne, believe me, you should not be jealous of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,968,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認