您搜索了: bạn không trả lời câu hỏi của mình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn không trả lời câu hỏi của mình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sao anh không trả lời?

英语

why are you so quiet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy trả lời câu hỏi này.

英语

- just answer this question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ trả lời anh 1 câu hỏi.

英语

listen, as i'm so pleased to have you home,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó chúng ta sẽ có câu trả lời của mình.

英语

then we will have our answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có hai câu trả lời cho câu hỏi đó.

英语

there are two answers to that question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu hỏi của tôi là

英语

well, that's my question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, anh ta, uh anh ta không trả lời

英语

no, he's, uh -- he's not answering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu trả lời phức tạp cho một câu hỏi đơn giản đấy.

英语

a complicated answer to a simple question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàng tử à ... câu trả lời về danh tính bọn thích khách vẫn còn trong câu hỏi của người.

英语

prince... the answer to the assassins' identity rests in your question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần hỏi ngài một câu, một câu hỏi tôi biết ngài không thể trả lời

英语

i need to ask you a question, which i know you can't answer

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

abigail, chỉ vì anh trả lời một câu hỏi nhanh chóng đừng có bảo nó sai.

英语

abigail, just because i answer a question quickly doesn't make it wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu đã đặt sai câu hỏi từ đầu, mày sẽ không bao giờ tìm được câu trả lời chính xác.

英语

you can't find the right answers if you ask the wrong questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ để cho bản năng nguyên thủy của mình dẫn dắt và đặt câu hỏi.

英语

i'm going to let my first instinct take over and ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ ông nên dùng tầm nhìn đáng kính của mình cho câu hỏi khác đi.

英语

perhaps you might lend your venerable insight to another query.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu hỏi thứ 1, luisa chọn câu trả lời b:

英语

in the first question, luisa picked answer b:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là sai nếu như câu hỏi đó là thứ chúng ta cần trả lời cùng nhau như một cặp đôi.

英语

not if the answer's something we need to figure out as a couple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là 1 trong hàng ngàn câu hỏi mà tôi muốn toán thám hiểm trả lời.

英语

that's one of 1,000 questions i want the team to answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó tôi nhận ra nếu một người có thể hỏi chính mình câu hỏi đó, vậy câu trả lời chắc chắn là không.

英语

then i realized that if one can ask oneself that question, then the answer must definitely be no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng anh không trả lời điện thoại, nên hắn nhét phong bì qua khe cửa để dọa anh khiến anh phải trả lời điện thoại tiếp, cho anh thông tin vớ vẩn về john g, rằng đang ở đâu đó chỗ buôn ma túy. - jimmy grants.

英语

sometimes you don't answer the phone... .. so he slips shit under your door to scare you into answering it,... .. giving you a line of crap about john g being a local drug dealer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,763,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認