您搜索了: biến ước mơ thành hiện thực (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

biến ước mơ thành hiện thực

英语

make dreams come truê

最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:

越南语

giấc mơ trở thành hiện thực

英语

dreams do come true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giấc mơ đã thành hiện thực.

英语

this is a dream come true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao sẽ biến giấc mơ của mày thành hiện thực.

英语

- i'm gonna make that happen for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang làm ngành biến giấc mơ thành hiện thực.

英语

i'm in the business of making dreams come true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có muốn giúp bọn tớ biến giấc mơ thành hiện thực chứ?

英语

help us turn our dreams into a reality?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ ai cũng có thể biến ước mơ thành sự thật

英语

anyone can make their dreams come true

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ tưởng la là nơi... biến giấc mơ thành hiện thực cơ đấy.

英语

yeah, i thought la was supposed to be the place where dreams actually happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chỉ mơ về một thế giới tốt đẹp hơn, mà là biến ước mơ thành hiện thực.

英语

not just to dream about a better world, but to make the world a better place. but making it a better world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một điều ước bỗng vô tình được ta biến thành hiện thực.

英语

♪ a wish we never knew we made came true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mơ ước thành sự thực ở new orleans.

英语

dreams do come true dreams do come true in new orleans

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước mơhiện thực, hai cực của cuộc đời.

英语

dreams go by contraries.

最后更新: 2013-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

mục Ước mơ

英语

(dream board)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắp cánh ước mơ

英语

dream-winged patchwork

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có ước mơ.

英语

he has dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mục Ước mơ hả?

英语

dream board...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước mơ là để đan

英语

dreams are for weaving

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một ước mơ.

英语

that's a dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người chắp cánh ước mơ

英语

wings to dreams

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước mơ trong đời tôi ...

英语

it's just, my whole life, i dreamed of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,056,523 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認