来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ý của bạn
your mean
最后更新: 2018-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ý của bạn thì sao
what do you mean?
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi ý
not seen
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hiểu nhầm ý của bạn
you look very young
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
các gợi ý ở khắp nơi.
suggestions are everywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ý của bạn là như thế này
that way
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
có gợi ý.
there's a wrinkle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi ý gì?
a clue to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gợi ý thôi.
- just a suggestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chiều theo ý của bạn
defer to your will
最后更新: 2024-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hiểu ý của bạn cho lắm
i don't quite understand what you mean
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
và một gợi ý!
and a suggestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cám ơn các góp ý của bạn và khiến cho tôi tốt hơn
i appreciate your comments and make me better
最后更新: 2021-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
gợi ý được xem xét.
suggestion noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gợi ý gì sao?
any suggestions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-không phải gợi ý.
- it's not a hint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mẹ thêm gợi ý đi.
woman: um, give me another clue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- từ gợi ý là kiplin
- the prompt is "kipling".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi đưa gợi ý cho anh đó
oh, i'll give you some cattitude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ cho em một gợi ý.
i'll give you a hint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: