来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cách đây 1 tháng
about a month ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến cách đây vài tháng
until a couple of months ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách đây 2 tháng trước.
about two months ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách đây 6 tháng rồi mà!
that was six months ago!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mấy tháng rồi.
- months ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã gửi nó cách đây ba tháng.
i submitted it three months ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách đây vài tháng, em bắt đầu yếu.
few months ago, i started getting weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mang thai mấy tháng rồi?
how far along is she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ tới đây làm cách đây vài tháng.
no, sir. i only been coming here the last few months.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em bé mấy tháng rồi?
- how old is your baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị đóng cửa cách đây mấy năm.
they shut it down a couple ofyears ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, bả chết cách đây mấy ngày.
- yeah, she died a few days ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách đây 20'.
about 20 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn nó chia tay mấy tháng rồi.
they broke up a few months ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brennidon phía tây, cách đây mấy dặm.
brennidon's west, leagues from here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy tháng đã biết đánh vịnh xuân rồi
you allready know wing chun so youn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đã cười anh mấy tháng nay rồi.
they've been laughing at you for a couple of months.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô lôi cô có thai mấy tháng rồi?
so... how far along is mrs. lui?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới đi thụ tinh cách đây mấy ngày
oh, uh, i-i was just inseminated a few days ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi bị trầm cảm mấy tháng rồi.
my husband has been depressed for months.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: