来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ứng xử
behavior
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
văn hoá ứng xử
culture of conduct
最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
giao tiếp và ứng xử với khách hàng
communicate and behave
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chỉ tìm cách ứng biến mà thôi.
they're improvising.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất biết cách ứng phó với mỗi trò chơi
to prove your status as a survivor, you must overcome a game that should be all too familiar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu anh định về nhà anh sẽ phải học cách ứng xử với xã hội bình thường.
if you are going to come home you're gonna have to learn how to assimilate to normal society.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu em nghĩ có vấn đề gì với cách ứng xử của anh... anh sẽ sửa đổi nó.
if you think there's a problem with my attitude i am prepared to discuss it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để anh đăng ký em vào trường dạy ứng xử nhé.
i'm enrolling you in charm school. i have to say what i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách ứng xử của ngươi chẳng bao giờ làm ai tin được cả cách ứng xử à?
your comportment has never earned trust. comportment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có quyền chọn cách ứng xử sao cho để có được một cuộc sống thanh thản và vui vẻ.
we are entitled to choose appropriate treatment to have relaxed and cheerful life.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tariq nassar cho rằng hành vi ứng xử trên là trái với đạo đức.
tariq nassar found their behavior almost immoral.
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:
参考: