您搜索了: cách ứng xử (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cách ứng xử

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ứng xử

英语

behavior

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

văn hoá ứng xử

英语

culture of conduct

最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ứng xử cột/hàng

英语

behavior of rows/columns

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

cách ứng xử làm nên con người.

英语

manners... maketh.... man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh ta rất giỏi trong cách ứng xử.

英语

he had a lovely manner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

♪ tôi ứng xử khá tệ ♪

英语

i'm bad behavior

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tony, đây là cách người thường ứng xử.

英语

please don't touch her bags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ứng xử khi mực sắc điệu thấp

英语

behaviour when toner low

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bằng cách ứng cử thị trưởng.

英语

by running for mayor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của cong người

英语

how to influence human behavior

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta cần phải bàn bạc về cách ứng xử của zoeyinom.

英语

we need to have a conversation about zooey's behavior.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giao tiếp và ứng xử với khách hàng

英语

communicate and behave

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng chỉ tìm cách ứng biến mà thôi.

英语

they're improvising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất biết cách ứng phó với mỗi trò chơi

英语

to prove your status as a survivor, you must overcome a game that should be all too familiar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh định về nhà anh sẽ phải học cách ứng xử với xã hội bình thường.

英语

if you are going to come home you're gonna have to learn how to assimilate to normal society.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu em nghĩ có vấn đề gì với cách ứng xử của anh... anh sẽ sửa đổi nó.

英语

if you think there's a problem with my attitude i am prepared to discuss it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để anh đăng ký em vào trường dạy ứng xử nhé.

英语

i'm enrolling you in charm school. i have to say what i think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cách ứng xử của ngươi chẳng bao giờ làm ai tin được cả cách ứng xử à?

英语

your comportment has never earned trust. comportment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có quyền chọn cách ứng xử sao cho để có được một cuộc sống thanh thản và vui vẻ.

英语

we are entitled to choose appropriate treatment to have relaxed and cheerful life.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tariq nassar cho rằng hành vi ứng xử trên là trái với đạo đức.

英语

tariq nassar found their behavior almost immoral.

最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,988,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認