来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là chuyện của quá khứ.
it's already in the past
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng đó là chuyện quá khứ rồi.
but, well that's in the past.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện của quá khứ.
delivering yesterday's news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là chuyện trong quá khứ thôi.
that's all in the past.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy nên tôi xin vui mừng thông báo đó đã là chuyện của quá khứ.
it gives me great pleasure to announce, those days are over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc này thì mọi thứ đã là chuyện quá khứ.
for now this is all in the past.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái đó đã vượt quá giới hạn rồi.
that was out of line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày là quá khứ rồi
you're history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái đó quá rõ rồi.
that is very clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đã là quá khứ hết.
- all long ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nhầm về chuyện quá khứ rồi, anh bạn.
you're wrong about the past, old sport!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã lo chuyện đó rồi.
i've taken care of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá khứ rồi.
past tense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện giữa chúng ta đã thành quá khứ rồi.
whatever happened between you and me is history now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em đã thấy chuyện rồi đó-
- you see, what happened-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện quá khứ thì cho nó qua đi
it's all in the past now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái trò đó tôi gặp quá nhiều rồi.
well, you know... you know, i fell for that bill of goods once before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng đó là quá khứ của em, sam.
but it's your past, sam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá khứ đã chết rồi.
the past is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn ta đã làm rõ trong quá khứ rồi --
i made it clear in the past --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: