您搜索了: cái gì rồi cũng sẽ qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cái gì rồi cũng sẽ qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái gì đến rồi cũng sẽ đến.

英语

what's gonna happen is gonna happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi cũng sẽ qua đi.

英语

we shall come through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi sẽ qua.

英语

it'll pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết, rồi cũng sẽ qua đi.

英语

you know, this will all pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi sẽ qua mà.

英语

it'll pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đen - màn đêm rồi cũng sẽ qua!

英语

black, the night that ends at last!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rồi sẽ qua thôi.

英语

- it'll pass then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai rồi cũng sẽ chết.

英语

some now, some later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cái gì rồi!

英语

i found something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó định lấy cái gì rồi

英语

he was reaching for something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi cũng sẽ phải hối hận.

英语

you'll regret it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày thấy cái đéo gì rồi?

英语

what did you fuckin' see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết anh cần cái gì rồi

英语

i know what you mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện tốt rồi cũng sẽ tới.

英语

good things will happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !

英语

beautiful flowers will also die

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi cũng tới.

英语

that's it then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh biết là vì cái gì rồi!

英语

you know what for!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sơ ơi, mình bị mất cái gì rồi.

英语

sister, we lost something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì? nếu là ông ta cũng sẽ làm thế tiếp cận anh

英语

- you make a deal with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con rồi cũng sẽ yêu quý con bé thôi.

英语

yöu'll end up falling in love with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,040,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認