您搜索了: cây có sợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cây có sợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có sợi tóc...

英语

you have a hair...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây (có) tinh bột

英语

starch plant

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

có sợi lanh trong đó.

英语

it's got flax in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh hoại loét ở cây có múi

英语

citrus canker

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

越南语

cây có hạt, thực vật có hạt

英语

segmental

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

có sợi dây đang nâng cô ta lên.

英语

there is a wire holding her up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có sợi dây trong nhà kho kia...

英语

i've got a rope in that shed over there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có cây, có cả vách núi nữa.

英语

i... there are trees here. and a cliff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải có sợi thừng nện vào để nén lại.

英语

we need to get some oakum and pound it in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trái cây! - có lẽ cô ấy đang khó chịu.

英语

- fruit, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sáo này xiên con mồi lên những cành cây có gai.

英语

the butcherbird. the shrike impales his foes on the spikes of thorn bushes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghe về mấy cái cây có lá khó tin của ông ta.

英语

i've heard about his implausibly leaved trees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một đoạn về cái cây, có vẻ như chúng đã tìm được.

英语

so, there is one about a tree, which they've found, it seems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng dường như có sợi dây vô hình liên kết chúng tôi.

英语

but it was like between us was an invisible rope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là cây hwayi. 1 loại cây có nguồn gốc từ đảo jeju.

英语

that's a hwayi. it's a spindle tree from the jeju islands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ếch cây có thể điều chỉnh lượng hồng ngoại tỏa ra của chúng.

英语

tree frogs can modulate their infrared output.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồi anh ta 14 tuổi tôi thấy trên cây có 1 cái lỗ ở công viên trung tâm

英语

so, when he was 14, he saw a hole in a tree in central park.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa sếp, cái tên đó đã đi về phía lùm cây, có lẽ là đi toilet.

英语

officer. the guy walked into the bushes, maybe to pee, but he never came back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chúng ta phải quyết định xem các thần cây... có tham chiến hay không.

英语

now we must decide if the ents will go to war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tớ vào trong đó mà thấy có sợi lông nào vương trên bồn cầu, tớ sẽ phát điên lên đấy.

英语

if i go in there and see fucking pubes sprinkled on the toilet seat, i'm gonna fucking lose my mind!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,077,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認