来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có ai đó đang gọi.
somebody's calling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đang chạy kìa.
we got a man on the move. no, officer, we're aborting this now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đang tiến vào!
someone's coming in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải có ai đó đang canh.
- someone might be watching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang cố....
soemone was trying...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đang đứng đằng kia.
there is someone standing overthere.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
-có ai đó đang bực bội kìa.
- someone's been knotty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái gì? - có ai đó đang đến .
- there's someone coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang nói dối?
somebody's lying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai đó đang có hứng.
- somebody's excited.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có ai đó đang tời gần vách đá!
whatever it is, it's major!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bố ơi, có ai đó đang ở đây!
there was someone else in here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là có ai đó đang cố giết em.
- no. it's just that somebody did try to kill me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đang giúp đỡ cô ta sao?
is someone helping her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang bật báo động.
somebody set off the alarms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang nhớ mong tôi?
i missed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai đó đang tìm anh ta.
- somebody's looking for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đang ngồi trên ghế với annabelle.
there was someone rocking in the chair with annabelle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ai đó đang dõi theo tôi."
"someone's watching me. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- có ai đó đang ném đồ vào lều của ta.
- someone's throwing shit at our tent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: