来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có cơ hội thăng tiến
having opportunity of promotion
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ hội thăng tiến nhanh
withstand high work pressure
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thăng tiến
customer gratitude
最后更新: 2018-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không có cơ hội tiến xa.
there's no chance of advancement
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có cơ hội
have you been to vietnam before?
最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
có cơ hội tốt.
had good chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có cơ hội?
you get this opportunity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa có cơ hội.
- haven't had a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nghĩa là ít có cơ hội để thăng chức.
somehow that always meant a little more to me than being promoted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alex muốn thăng tiến.
alex wanted to move up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có cơ hội.
- not a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được, nếu có cơ hội.
- yes, when i can get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cơ hội thăng tiến rất tốt, nhờ vào viên kim cương chiến hạm.
they're having a nice promotion for the maiden voyage, calling it the diamond cruise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có cơ hội đâu.
not a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
có cơ hội hay không?
what if there's a chance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, chưa có cơ hội.
you a techie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng không có cơ hội...
i didn't get the chance...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa có cơ hội. - chưa từng?
ever?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alfred vẫn trên đà thăng tiến.
alfred continues to do well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, nên, nếu muốn thăng tiến,
- yeah, so, if you wanna move up,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: