来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại
if we're predestined, we'll see you soon
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có duyên sẽ gặp được nhau
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ về lại vs nhau thôi ��
grace will come back to each other. ��
最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- sẽ gặp lại.
- see you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ gặp lại ông
you'll see me again, that's for sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai sẽ gặp lại.
see you tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau
charming without debt
最后更新: 2019-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu như có duyên chúng ta sẽ lại gặp mặt
if fate allows it, we'll meet again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị sẽ gặp lại em
i'll meet you--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ gặp lại họ.
you'll meet them again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.
if we are predestined to love each other, we will meet again.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ gặp lại ông...
- i'll be seeing you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ gặp lại chứ?
- do we see us again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại.
we will meet again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ gặp lại em chứ ?
will i see you again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ gặp lại.
- we'll get there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ gặp lại cô chứ?
- will i see you again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại nhau.
you know, we'll revisit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại chứ?
will we ever see you again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: