您搜索了: có khoảng 300 người tới dự đám tang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có khoảng 300 người tới dự đám tang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có bao nhiêu người tới dự tiệc?

英语

how many people are supposed to be at this party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người đều tới nghĩa trang dự đám tang ông small.

英语

they're all down at the cemetery for mr small's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tới đây để dự đám tang.

英语

i'm here to go to a funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để dự đám tang.

英语

for the funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đang dự đám tang đấy

英语

we"re at a funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

À, cô tới dự đám cưới.

英语

ah you're here to attend a wedding!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không anh dự đám tang sao ?

英语

you were at the funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dự đám tang trên london vào thứ 2

英语

funeral's on monday, in london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã đến dự đám tang mẹ mình.

英语

he came for his mother's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mai hắn sê đến dự đám tang victor.

英语

- he's untouchable. - not tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ nó sê đến dự đám tang sếp anh à?

英语

you're surprised? our daughter won't even visit michael's grave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn đi dự đám tang người của mình.

英语

i don't like goin' to the funerals of my own men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không tới dự đám tang của cha con, nhưng con lại tới vì chuyện này?

英语

you don't come for your father's... funeral, but you come for this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi dự đám tang bố của anh. - uh-huh.

英语

- i was at your father's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả 3 chúng tôi quay về indiana để dự đám tang jenna.

英语

we went back to indiana, the three of us, for jenna's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu bé đã đến dự đám tang của vợ tôi tôi muốn hỏi một số chuyện

英语

he attended my wife's funeral, so i came to thank him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa dự đám tang bạn thân nhất, người mà anh ném trên mái nhà xuống.

英语

i recently attended the funeral of my best friend who you had thrown off a roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tâm lý tội phạm nói rằng kẽ sát nhân sẽ đến dự đám tang của nạn nhân. để giải tỏa tâm lí.

英语

criminal psychology says murderers go to the funerals of their victims to relive the thrill of the murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khắp các đơn vị từ camp pendleton đến fort bragg ... đều là những thân cân của pettibone sẽ đến washington dự đám tang.

英语

general pettibone's troopes are ingrouped in washington dc for the funeral."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang nói, ông butterfield, sự việc rất đáng buồn khi ông chủ không nhín chút thời giờ để dự đám tang của người làm.

英语

i was saying, mr. butterfield, things come to a pretty pass... when the boss can't bother to go to a man's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,059,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認