您搜索了: có lẽ phải mất 1 năm tôi mới có t4 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có lẽ phải mất 1 năm tôi mới có t4

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có nghĩa là cũng phải mất 1 lúc tôi mới đến được.

英语

it means it's gonna take me a while to get to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao tốn mất 1 năm mới có được lịch hẹn với ông ấy.

英语

i have been chasing him from past one year..n the meeting has been fixed now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ phải mất một thời gian anh ấy mới hồi sức được nhưng,

英语

it might be a while before he fully recovers, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là phải mất 1 chai vang rưỡi tôi mới nói ra thành lời được.

英语

it took me a bottle and a half of wine for me to say it out loud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhớ là từ ngày đầu tiên tôi vào đây, có lẽ phải đến lúc tôi an nghỉ, mới có một dịp.

英语

i figure since i'm getting on in age, maybe it's time i retired in comfort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ phải lâu hơn nữa chúng ta mới có thể lên giường được với một người nào khác.

英语

maybe longer before we're able to go to bed with someone new.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

“tôi đang tập ở hồ bơi và đạp xe, tuy nhiên vẫn phải mất 4 hoặc 5 tuần nữa thì tôi mới có thể trở lại sân để đánh bóng”.

英语

“i’ve been in the swimming pool and on the bike a little bit but it’s still going to be four or five weeks until i’m back on the tennis court hitting some balls.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

"nếu bạn hỏi tôi trong tuần trước, có lẽ tuần này tôi mới có thể trả lời nhưng tôi không thể nói với bạn sự việc sẽ như thế nào trong tuần tới bởi vì chúng tôi vẫn chờ đợi cậu ấy.

英语

"if you asked me last week, i probably would have said this week, but i cannot tell you next week because we will wait for him.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,038,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認