您搜索了: có một co e gái đã lấy chồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có một co e gái đã lấy chồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ba đứa con gái đã lấy chồng!

英语

three daughters married!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các con gái harry đều đã lấy chồng.

英语

harry's girls, they're all married now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghe nói cô đã lấy chồng.

英语

i hear you're getting married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chờ đã, cô ấy đã lấy chồng ?

英语

- wait, she's married?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những phụ nữ đã lấy chồng, họ luôn luôn gợi cảm nhỉ?

英语

married women, they are always the most passionate, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có mộtgái đã lan truyền nhiều lời đồn quái dị về hắn.

英语

this girl's been spreading all these crazy rumors about him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một cái máy quay cùng một ổ cứng, nhưng tên bắn tôi đã lấy nó.

英语

and there was a spot where a camera and a hard drive had been, but the guy that shot me took it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất muốn, nữ hoàng, nhưng có mộtgái đã mời tôi trước rồi.

英语

i'd love to, queenie, but one of the other girls asked me first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu cô không chớp hắn, sẽ có người khác chớp. rồi cô sẽ dành suốt cuộc đời còn lại để hiểu được rằng một người nào khác... đã lấy chồng mình.

英语

if you don't grab him, someone else will, and you'll spend your life knowing that someone else is married to your husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng chúng ta có một sự phân phối với mấy người châu Á đó.chúng ta đã lấy tiền của họ.

英语

- we have a deal with the orientals. - we've got their money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người đẹp, nếu cô muốn lấy chồng dữ vậy, thì có một ông già trong bụi cây kìa...

英语

honey, pretty, if you're that anxious to get married, there's an old man in the brush...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe đây, anh bạn, đây là những gì tôi biết tôi biết anh có một người anh trai đang giúp đỡ anh ở bên ngoài, anh ta đã va chạm với bạn gái tôi và tôi biết, anh ta đã lấy một cuốn sách từ tay cô ấy, nó thuộc về tôi

英语

here's what i know so far. i know you've got a brother helping on the outside, i know he ran into my girlfriend, and i know he took a book from her that belongs to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã lấy được kế hoạch nguyên thủy ban đầu từ mạng của qc hóa ra, có một sự thiếu sót trong thiết kế thiết bị này vẫn bị ảnh hưởng bởi những sóng sinh học thậm chí kể cả khi nó bị vô hiệu hóa

英语

nice. i pulled up the plans from the qc mainframe. there's a design flaw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,254,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認