来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dạo này có vẻ anh rất khấm khá.
i see you're doing fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có vẻ rất bận
tôi đang ngồi thư giãn
最后更新: 2019-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có vẻ bận rộn.
you've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ bận rộn hả?
you guys seem busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm ăn có vẻ khá.
- business must be booming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có vẻ bận rộn nhỉ
you seem busy, don't you
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, vậy có vẻ ông đang khá bận rộn?
well, i'm sure you're quite busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có vẻ rất bận nhỉ?
what? a little busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có vẻ bận rộn nhỉ.
- well, you were busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khá chắc
i'm pretty sure
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khá đấy.
you're good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khá lắm !
you're the man now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có vẻ anh cũng không ổn.
- looks like you aren't, either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ anh ta gặp rắc rối rồi
looks like he's in trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tên nghe không có vẻ anh.
that doesn't sound english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe có vẻ anh ta bị hụt tiền!
sounds like he just came up short.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khá liều lĩnh.
(chuckles) quite a risk you took.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ anh không phải dân vùng này.
it seems you are not from around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong có vẻ anh đang đổ nhào, will.
you look like you're ready to keel over, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi khá bận
i'm very busy today
最后更新: 2022-11-10
使用频率: 1
质量:
参考: